Thực đơn
Mozambique tại Thế vận hội Bảng huy chươngThế vận hội | Số VĐV | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số | Xếp thứ |
---|---|---|---|---|---|---|
1896–1976 | không tham dự | |||||
Moskva 1980 | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Los Angeles 1984 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Seoul 1988 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Barcelona 1992 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Atlanta 1996 | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 71 |
Sydney 2000 | 5 | 1 | 0 | 0 | 1 | 50 |
Athens 2004 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Bắc Kinh 2008 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Luân Đôn 2012 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Rio de Janeiro 2016 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Tokyo 2020 | chưa diễn ra | |||||
Tổng số | 1 | 0 | 1 | 2 |
Điền kinh | 1 | 0 | 1 | 2 |
Tổng số | 1 | 0 | 1 | 2 |
---|
Thực đơn
Mozambique tại Thế vận hội Bảng huy chươngLiên quan
Mozambique Mozambique thuộc Bồ Đào Nha Mozambique tại Thế vận hộiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Mozambique tại Thế vận hội http://www.sports-reference.com/olympics/countries... http://www.olympic.org/athletes?search=1&countryna... http://www.olympic.org/mozambique https://web.archive.org/web/20081208084642/http://... https://www.olympic.org/content/results-and-medali...